寛ぐ (v5g)
くつろぐ [KHOAN]
◆ nghỉ ngơi; thư giãn
ゆったり座ってくつろぐ
ngồi thong dong và nghỉ ngơi
ちょっと外に出掛けてくつろぐ
thư giãn bằng cách đi ra ngoài một chút
その場所でブラブラしてくつろぐ
nghỉ ngơi thoải mái ở nơi đó
あなたの家にいると、まるでふるさとに戻ったようにゆったりとくつろぐ
khi ở nhà anh, tôi có cảm giác như đang nghỉ ngơi tại quê nhà
(人)宅の温かい雰囲気の中でくつろぐ
nghỉ ngơi trong không khí ấm cúng của nhà ai
仕事から帰ると、いつもビールを1杯やってくつろぐ
khi đi làm về, tôi thường làm một cốc bia hơi rồi nghỉ ngơi (thư giãn) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao