寓話 (n, adj-no)
ぐうわ [NGỤ THOẠI]
◆ truyện ngụ ngôn
(中世の)動物寓話集
tập truyện ngụ ngôn động vật (thời trung cổ)
寓話作者
người sáng tác (viết) chuyện ngụ ngôn
寓話を語る
kể chuyện ngụ ngôn
現代の寓話
truyện ngụ ngôn hiện đại
教訓的な寓話
truyện ngụ ngôn đạo đức
おなじみの寓話
truyện ngụ ngôn quen thuộc .
Từ đồng nghĩa của 寓話
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao