寒波 (n)
かんぱ [HÀN BA]
◆ dòng lạnh; luồng không khí lạnh
寒波の影響で米国の小売売上高が増加している
hàng hóa bán lẻ của Mỹ đang gia tăng nhờ ảnh hưởng của luồng không khí lạnh (thời tiết lạnh)
寒波が居座る
luồng không khí lạnh tràn tới
Từ trái nghĩa của 寒波
Từ đồng nghĩa của 寒波
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao