寒気 (n)
かんき [HÀN KHÍ]
◆ khí lạnh; hơi lạnh
この地方では、日が暮れると寒気吹くがある
Ở vùng này, sau khi mặt trời lặn, trời thường rất lạnh
寒気で庭の野菜がすべて駄目になってしまった
Hơi lạnh đã làm hỏng tất cả các loại rau trong vườn
深夜の寒気
hơi lạnh ban đêm
身を刺すような寒気
Khí lạnh như cắt da cắt thịt
ちょっと寒気がする
có cảm giác hơi lạnh
Từ trái nghĩa của 寒気
Từ đồng nghĩa của 寒気
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao