寒冷 (adj-na, n, adj-no)
かんれい [HÀN LÃNH]
◆ rét mướt; lạnh
寒冷な北風
gió bắc lạnh
長期の寒冷な期間
thời kì rét mướt kéo dài
◆ sự rét mướt; sự lạnh; luông không khí lạnh
寒冷前線がカナダから南下し、当地方に寒さをもたらしつつあります
luồng không khí lạnh đang di chuyểntừ Canada xuống phía nam, khiến khu vực này có thời tiết lạnh
寒冷抗体
kháng thể lạnh
寒冷時期
thời kì lạnh
寒冷前線は来週やって来る予定です
dự đoán thời tiết lạnh (luồng không khí) sẽ đến vào tuần tới
Từ trái nghĩa của 寒冷
Từ đồng nghĩa của 寒冷
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao