富 (n)
とみ [PHÚ]
◆ của cải; tài sản
国の富を増やす
tăng thêm của cải quốc gia
◆ nguồn lợi; tài nguyên
海の富を十分に利用する
tận dụng đầy đủ nguồn lợi hải sản .
Từ trái nghĩa của 富
Từ đồng nghĩa của 富
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao