密教 (n, adj-no)
みっきょう [MẬT GIÁO]
◆ mikkyou (Mật giáo); sự truyền giáo bí mật; phương pháp truyền đạo bí hiểm trong phái Mật giáo (một nhánh của Đạo Phật)
Từ trái nghĩa của 密教
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao