寄附 (n)
きふ [KÍ PHỤ]
◆ sự tặng cho; sự kính tặng; sự cho; sự quyên cúng; tặng; biếu tặng; quyên góp; sự ủng hộ; ủng hộ; sự đóng góp; đóng góp
彼らは私たちに、貧しい人を助けるための寄附をするよう頼んだ
Họ đề nghị chúng tôi quyên góp để giúp đỡ người nghèo.
この団体に対する私の寄附は金銭ではなく、時間だ
Sự đóng góp của tôi đối với tập thể này không phải là tiền bạc mà là thời gian
Từ đồng nghĩa của 寄附
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao