寄生虫
きせいちゅう [KÍ SANH TRÙNG]
◆ giun
◆ giun sán
◆ ký sinh trùng
昆虫につく寄生虫
kí sinh trùng trên côn trùng
血液寄生虫
kí sinh trùng trong máu
経済的寄生虫
kí sinh trùng có lợi
異常寄生虫
kí sinh trùng bất thường
家畜に有害な寄生虫
kí sinh trùng có hại cho gia súc
体内寄生(虫)の
kí sinh trùng bên trong cơ thể .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao