寄生する (vs)
きせい [KÍ SANH]
◆ ký sinh; sống ký sinh
〜の胃に寄生する
kí sinh vào dạ dày
〜に寄生して生きていく
sống nhờ vào việc kí sinh lên ~
生物を寄生させる
cho sinh vật sống kí sinh trên mình
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao