寄宿舎 (n)
きしゅくしゃ [KÍ TÚC XÁ]
◆ ký túc xá; ký túc
寄宿舎は小さ過ぎてそんなに多くの人は入らなかった
ký túc xá quá nhỏ không thể chứa được nhiều người
寄宿舎の監督者
người giám sát ký túc xá trường học
大学構内の寄宿舎で生活する
sống trong khu ký túc trường học
学校の寄宿舎
ký túc xá trường học
◆ nội trú
Từ đồng nghĩa của 寄宿舎
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao