寄付する (vs)
きふ [KÍ PHÓ]
◆ tặng cho; kính tặng; quyên cúng; quyên góp; tặng; ủng hộ; quyên tặng; đóng góp
15ドル(チケット代金のうち半分はCentra様のご好意により学校の運動場基金へ寄付されます)
Mười lăm đôla (nhờ sự hảo tâm của ngài Centra, một nửa số tiền vé thu được sẽ được tặng cho quỹ sân vận động của trường học).
彼が基金へ寄付したのは、悪事による汚名を返上するためだった
Việc anh ta quyên góp cho quỹ là nhằm che đậy tiếng xấu do những hành vi đen tối gây nên
彼は500万ドルを赤十字に寄付した
Anh ấy đã kính tặng năm triệu đôla cho hội chữ thập đỏ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao