寄せる (v1, vt)
よせる [KÍ]
◆ đặt bên cạnh; cộng; tập trung lại
2に3を〜と5になる。
Hai cộng ba là năm.
◆ sống nhờ vào; dựa vào
親戚の家に身を〜
sống nhờ nhà họ hàng .
Từ đồng nghĩa của 寄せる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao