寂 (n)
さび [TỊCH]
◆ sự tĩnh mịch; sự lẻ loi; sự buồn bã
会社であなたに会えなくなるのはとても寂しいけど、一年間海外で働くというあなたの夢が実現したことは素晴らしいと思うわ。
Mặc dù tôi không thể gặp bạn ở công ty nữa, nhưng tôi nghĩ thật là tuyệt nếu bạn hoàn thành giấc mơ được làm việc ở nước ngoài.
(人)からの楽しいファクスや伝言が来なくなって寂い
thiếu vắng tiếng fax và nhắn tin vui vẻ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao