寂しい (adj-i)
さびしい [TỊCH]
◆ buồn; nhàn rỗi quá
タバコが切れて口が寂しい
hết thuốc lá, miệng nhạt nhẽo
◆ cô đơn; cô quạnh
話相手もなくて寂しい
không có người nói chuyện cảm thấy cô đơn
◆ vắng vẻ; hẻo lánh
寂しい村
bản làng hẻo lánh .
Từ trái nghĩa của 寂しい
Từ đồng nghĩa của 寂しい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao