家鴨 (n)
あひる [GIA ÁP]
◆ vịt
あの家鴨はかわいいね
con vịt kia trông đáng yêu quá!
家鴨の肉あまり好きじゃありません
tôi không thích ăn thịt vịt .
Từ đồng nghĩa của 家鴨
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao