家計
かけい [GIA KẾ]
◆ gia kế
◆ kinh tế gia đình; tài chính gia đình
家計が苦しい
kinh tế gia đình eo hẹp
もう一人子どもができたら家計がもたない
không đủ tài chính để sinh thêm một đứa con .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao