家督相続 (n)
かとくそうぞく [GIA ĐỐC TƯƠNG TỤC]
◆ quyền thừa kế; kế thừa; thừa kế
推定家督相続人
người thừa kế chính thức
家督相続人
người thừa kế .
Từ đồng nghĩa của 家督相続
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao