家族連れ (n)
かぞくづれ [GIA TỘC LIÊN]
◆ việc dắt gia đình theo; thành viên trong gia đình
両手に土産物を抱えた家族連れ
mọi người trong gia đình đều ôm quà trên cả 2 tay
家族連れの旅行
du lịch cả gia đình .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao