家庭教師 (n)
かていきょうし [GIA ĐÌNH GIÁO SƯ]
◆ gia sư; giáo viên giảng dạy tại nhà
家庭教師について勉強する
học về nghiệp vụ gia sư
ボランティアの家庭教師
gia sư tình nguyện
ジェーンに家庭教師つけるべきだと思うの
anh nghĩ chúng ta phải thuê gia sư cho Jane
英語の家庭教師
gia sư tiếng Anh
女性家庭教師(住み込みの)
gia sư nữ (ở cùng nhà chủ luôn) .
Từ đồng nghĩa của 家庭教師
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao