家屋
かおく [GIA ỐC]
◆ địa ốc
◆ nhà cửa
◆ nhà ở; nhà; căn nhà
古い日本の家屋には木でできた天井がある
trong các kiểu nhà cổ của Nhật, trần nhà thường được làm bằng gỗ
西洋式の家具は一部の日本式家屋には大き過ぎる
đồ gỗ theo kiểu phương Đông thì quá lớn so với 1 số ngôi nhà kiểu Nhật
農場内の家屋
nhà trong nông trại
日本風の家屋
nhà kiểu Nhật
中古家屋
nhà cũ
一部を人の居住用に供する家屋
nhà có một phần làm chỗ ở
移動簡易家屋
nhà di động tiện ích
木造家屋
căn nhà bằng gỗ .
Từ đồng nghĩa của 家屋
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao