家宝 (n)
かほう [GIA BẢO]
◆ gia bảo; đồ gia bảo; vật gia truyền; của gia truyền; đồ gia truyền; vật gia bảo
貴重な家宝
đồ gia truyền có giá trị
家宝としての銀器
Bạc gia truyền
彼女は、お宅の家宝を見ちゃったってわけね
Cô ấy nói là đã nhìn thấy đồ gia bảo của nhà ông rồi
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao