家宅捜査 (n)
かたくそうさ [GIA TRẠCH SƯU TRA]
◆ sự tìm kiếm nhà; sự khám nhà
容疑者の家宅捜査をする
khám nhà kẻ bị tình nghi
盗品を探すために家宅捜査する
khám nhà để tìm đồ ăn cắp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao