家出 (n, vs)
いえで [GIA XUẤT]
◆ bỏ nhà; bỏ nhà ra đi; ra khỏi nhà
半分本気で家出したいと思う
Tôi gần như muốn bỏ nhà ra đi
家出る前に薬のもうね。そうしないと乗り物酔いするよ。
Trước khi ra khỏi nhà con nên uống thuốc để không bị say xe nhé. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao