家内 (n)
かない [GIA NỘI]
◆ vợ (mình)
とにかく7時までに家に着かないと、家内に殺されちまうよ
nếu đến bảy giờ mà tôi không về nhà thì vợ tôi sẽ giết tôi mất!
こんにちは。ピーターいますか?私はピーターの家内ですが
xin chào! Có anh Peter ở đây không ạ? Tôi là vợ anh ấy
うちの家内が2〜3時間前、電話してたなあ。家内にも気を付けるよう言わないと
vợ tôi đã gọi điện thoại hai, ba tiếng trước. Chắc tôi sẽ phải lưu ý nhắc nhở cô ấy mới được .
Từ đồng nghĩa của 家内
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao