家具
かぐ [GIA CỤ]
◆ bàn ghế
◆ đồ gỗ; đồ đạc trong nhà
壊れた家具
đồ gỗ bị hỏng
オークの家具
đồ gỗ sồi
いい作りの家具
đồ gỗ đẹp
家具・インテリア販売
bán đồ đạc và đồ nội thất
Từ đồng nghĩa của 家具
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao