家事 (n)
かじ [GIA SỰ]
◆ công việc gia đình; việc nội trợ
子育てや家事で忙しい一日を過ごす
một ngày bận rộn với lũ trẻ và việc nội trợ
女性を家事から解放する
giải phóng phụ nữ khỏi công việc gia đình
◆ việc gia đình
◆ việc nhà .
Từ đồng nghĩa của 家事
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao