宴席 (n)
えんせき [YẾN TỊCH]
◆ bữa tiệc
宴席で
tại bữa tiệc
宴席を設ける
sắp xếp bữa tiệc
宴席にはべる
phục vụ bữa tiệc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao