宴会 (n, adj-no)
えんかい [YẾN HỘI]
◆ bữa tiệc; tiệc tùng; tiệc chiêu đãi; tiệc
ビュッフェ式の宴会
tiệc đứng
ホテルの宴会
bữa tiệc ở khách sạn
お祝いの宴会
bữa tiệc chúc mừng
豪華な宴会(料理が)
bữa tiệc thịnh soạn
宴会・集会・結婚式・クリスマスパーティに最適の会場
hội trường lý tưởng cho tiệc tùng, buổi họp mặt, cuới hỏi và lễ Noel
◆ buổi tiệc
◆ cỗ bàn
◆ đám tiệc
◆ liên hoan
◆ tiệc mặn
◆ yến
◆ yến tiệc .
Từ đồng nghĩa của 宴会
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao