害 (n)
がい [HẠI]
◆ hại; cái hại
干ばつは作物に大きな害を与えた。
Hạn hán rất có hại cho cây trồng.
薬は飲みすぎると害がある。
Uống nhiều thuốc quá là có hại.
Từ trái nghĩa của 害
Từ đồng nghĩa của 害
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao