害虫 (n, adj-no)
がいちゅう [HẠI TRÙNG]
◆ côn trùng có hại; sâu mọt
彼らはいわば社会の害虫だ。
Chúng chính là những thứ gọi là sâu mọt của xã hội.
害虫を駆除する
diệt trừ côn trùng có hại
◆ độc trùng
◆ trùng .
Từ trái nghĩa của 害虫
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao