害毒 (n)
がいどく [HẠI ĐỘC]
◆ sự độc hại; độc hại; sự độc; độc; tệ nạn
社会に害毒を流す
gây độc hại cho xã hội
狂信が流す害毒
tệ nạn gây ra bởi sự cuồng tín
(人)の社会組織の最大の害毒
tệ nạn lớn nhất trong cơ cấu xã hội của ~ .
Từ đồng nghĩa của 害毒
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao