害する (vs-s, vt)
がい [HẠI]
◆ gây hại; có hại; ảnh hưởng xấu đến; gây thiệt hại; ảnh hưởng đến; làm tổn thương; gây tổn thất
消費者の利益を不当に害する
gây tổn thất không đáng có cho quyền lợi của người tiêu dùng
(人の感情を)害する
làm tổn thương tình cảm của ai đó
一般消費者の利益を害する
Gây thiệt hại đến lợi ích của người tiêu dùng nói chung
たばこは健康を著しく害する
Thuốc lá rất có hại cho sức khỏe
〜の雰囲気を害する
Có hại cho bầu không khí của ~
喫煙は健康を害する
Hút thuốc có hại cho sức khoẻ
Từ trái nghĩa của 害する
Từ đồng nghĩa của 害する
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao