宮殿
きゅうでん [CUNG ĐIỆN]
◆ bảo điện
◆ cung điền
◆ cung điện
ブレナム宮殿
Cung điện Blenheim
バッキンガム宮殿
Cung điện Buckingham
豪勢な宮殿
Cung điện nguy nga
宮廷反乱
quân phản loạn ở cung điện
宮廷の門を入る
bước vào cổng cung điện .
Từ đồng nghĩa của 宮殿
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao