宮廷
きゅうてい [CUNG ĐÌNH]
◆ đài các
◆ triều đình; cung đình
宮廷内の党派
Các phe phái (bè phái) trong triều đình
宮廷の高官
Các quan chức cấp cao trong triều đình
宮廷の儀式
Nghi thức nơi cung đình .
Từ đồng nghĩa của 宮廷
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao