宮城 (n)
きゅうじょう [CUNG THÀNH]
◆ cung điện hoàng gia; cung thành; Miyagi
(財)宮城県国際交流協会
Hiệp hội giao lưu quốc tế tỉnh Miyagi
宮城県美術館
Bảo tàng mỹ thuật tỉnh Miyagi
宮城教育大学
Trường đại học giáo dục Miyagi
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao