宣誓 (n, vs, adj-no)
せんせい [TUYÊN THỆ]
◆ lời nguyền; lời thề; lời thề nguyền; thề nguyền
◆ lời thề; sự tuyên bố bỏ; sự thề bỏ; lời tuyên thệ
◆ lời tuyên bố
◆ lời tuyên thệ; tuyên thệ .
Từ đồng nghĩa của 宣誓
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao