客間 (n)
きゃくま [KHÁCH GIAN]
◆ phòng khách
特別客間
Phòng khách đặc biệt.
どうぞ応接間(客間)で、お茶でも召し上がってください
Xin mời vào phòng khách uống trà
客間からの眺め
Tầm nhìn từ phòng khách .
Từ trái nghĩa của 客間
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao