客観的 (adj-na)
きゃっかんてき [KHÁCH QUAN ĐÍCH]
◆ khách quan; một cách khách quan
科学実験において、客観性は重要である
trong thực nghiệm khoa học, tính khách quan là rất quan trọng.
できる限り多く客観的な情報を与える
có gắng cung cấp càng nhiều thông tin khách quan càng tốt
についてさらに客観的な情報が必要だ
Cần những thông tin khách quan hơn liên quan đến
客観的な見地から〜を検討する
Thảo luận ~ từ quan điểm khách quan
〜するための客観的な基準や方法を開発する
Phát triển tiêu chuẩn và phương pháp mang tính khách quan để~
客観的で公正なルールに基づく
Dựa trên quy tắc công bằng một cách khách quan .
Từ trái nghĩa của 客観的
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao