客船 (n)
きゃくせん [KHÁCH THUYỀN]
◆ tàu du lịch
その大型客船は処女航海を行っていた
Con tàu du lịch loại lớn.
豪華客船は石炭といろいろな食糧を積み込んでニューヨークへ向かい始めた
Con tàu du lịch tráng lệ đã chất rất nhiều lương thực và than đá sẵn sàng khởi hành tới New York
客船の破片が海岸に流れ着いた
Những mảnh vỡ của con tàu du lịch này trôi dạt đến bờ biển
神戸港から客船が出ている
Con tàu du lịch rời khỏi cảng Kobe
◆ thuyền chở khách; tàu khách; tàu chở khách
その客船の定員は何人ですか
tàu đó có bao nhiêu thủy thủ
最大乗客数400人の客船
tàu chở khách với số lượng tối đa là 400 người
(大型の)客船
tàu chở khách cỡ lớn .
Từ trái nghĩa của 客船
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao