客席 (n)
きゃくせき [KHÁCH TỊCH]
◆ ghế của khách xem; ghế ngồi xem; ghế khán giả
客席から非難の声は上がらなかった
Không có tiếng la ó nào phát ra từ khu vực ghế khán giả
客席にウインクを投げる
Phát ra tín hiệu từ hàng ghế của khách xem
客席に下りる
Đi xuống phía ghế khán giả .
Từ đồng nghĩa của 客席
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao