客室
きゃくしつ [KHÁCH THẤT]
◆ buồng khách
◆ nhà khách; nhà tiếp khách; phòng khách; phòng dành cho khách; phòng (khách sạn)
休暇で利用するようなホテルの客室
Phòng khách sạn giống như kiểu thường được sử dụng vào những kì nghỉ.
あのホテルの客室係のスタッフは非常によく働きました
Nhân viên bộ phận đặt phòng của khách sạn đó làm việc rất siêng năng, chăm chỉ
(人)の客室希望数に関する最新情報
Thông tin mới nhất liên quan đến lượng nhu cầu thuê phòng
ホテル客室稼働率
Tỷ lệ cho thuê phòng của khách sạn
その小さな宿屋には客室が4室しかなかった
Nhà trọ nhỏ đó chỉ có bốn phòng khách .
Từ trái nghĩa của 客室
Từ đồng nghĩa của 客室
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao