実る
みのる [THỰC]
◆ chín
◆ đạt kết quả; ra hoa kết trái
長年の努力が実る
sự cố gắng nhiều năm đã thu được kết quả
◆ giành được thành tựu
りんごが実る
táo đã chín .
Từ đồng nghĩa của 実る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao