定量分析 (n)
ていりょうぶんせき [ĐỊNH LƯỢNG PHÂN TÍCH]
◆ Sự phân tích định lượng
有機定量分析
sự phân tích định lượng hữu cơ
半定量分析
sự phân tích bán định lượng .
Từ trái nghĩa của 定量分析
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao