定足数 (n)
ていそくすう [ĐỊNH TÚC SỔ]
◆ Số đại biểu quy định (để biểu quyết)
その改正案の通過には、4人という定足数が必要とされる
để thông qua dự thảo sửa đổi thì cần số đại biểu quy định là 4 người
定足数が_人である
số người biểu quyết _ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao