定期預金 (n)
ていきよきん [ĐỊNH KÌ DỰ KIM]
◆ tiền gửi định kỳ
経営不安のあると思われる銀行からの定期預金の解約が殺到すること
việc hủy bỏ tiền gửi định kỳ của các ngân hàng mà bị cho là kinh doanh không an toàn tăng lên vùn vụt
30万円を定期預金に入れた。
tôi đã gửi 30 vạn yên vào tài khoản tiền gửi định kỳ .
Từ trái nghĩa của 定期預金
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao