定期券 (n)
ていきけん [ĐỊNH KÌ KHOÁN]
◆ vé thường kỳ; vé tháng
たぶん切符売り場で新しい定期券を買うだろう。
Có lẽ sẽ mua vé tháng mới tại phòng vé.
_カ月間有効な定期券
vé định kỳ có giá trị _ tháng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao