定期保険 (n)
ていきほけん [ĐỊNH KÌ BẢO HIỂM]
◆ Bảo hiểm định kỳ
延長定期保険
bảo hiểm định kỳ gia hạn
転換条件付き定期保険
bảo hiểm định kỳ kèm điều kiện thay đổI
◆ đơn bảo hiểm định hạn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao