定常状態 (n)
ていじょうじょうたい [ĐỊNH THƯỜNG TRẠNG THÁI]
◆ trạng thái vững vàng; trạng thái ổn định
変動の中の定常状態にある
trạng thái ổn định trong sự biến động
定常状態では
trong tình trạng ổn định .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao