定員 (n)
ていいん [ĐỊNH VIÊN]
◆ sức chứa
この映画館は定員300名です。
Rạp chiếu bóng này có sức chứa 300 người. .
Từ đồng nghĩa của 定員
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao